Có 2 kết quả:
养汉 yǎng hàn ㄧㄤˇ ㄏㄢˋ • 養漢 yǎng hàn ㄧㄤˇ ㄏㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to commit adultery (of married woman)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to commit adultery (of married woman)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh