Có 2 kết quả:
养汉 yǎng hàn ㄧㄤˇ ㄏㄢˋ • 養漢 yǎng hàn ㄧㄤˇ ㄏㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to commit adultery (of married woman)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to commit adultery (of married woman)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0